Bộ thiết bị chuyên dùng cho ngành Điện tử

Bộ thiết bị chuyên dùng cho ngành Điện tử

Với vai trò là một doanh nghiệp cung cấp giải pháp, thiết bị công nghiệp, Tân Long thấu hiểu và mong muốn đồng hành cùng Quý khách hàng/đối tác trong việc:

  • Xây dựng/cải tạo/nâng cấp quy trình vận hành thiết bị hiệu quả cho dây chuyền sản xuất
  • Hỗ trợ và đồng hành trong việc cải tiến công nghệ phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của dây chuyền sản xuất

Và đây là bài viết chia sẻ về giải pháp bộ thiết bị chuyên dùng cho ngành Điện tử

Bộ thiết bị chuyên dùng cho ngành Điện tử

  1. Bơm bánh răng Viking (Mỹ)231
  2. Máy nén khí Atals Copco – Ceccato (Bỉ)
  3. Bơm chân không trục vít Atlas Copco (Bỉ)
  4. Lưu lượng kế, thiết bị đo mức ABB (Đức)
  5. Bơm màng VersaMatic (Mỹ)
  6. Bơm định lượng Iwaki (Nhật)
  7. Bơm ly tâm Ebara (Nhật)
  8. Bơm chìm Tsurumi (Nhật)
  9. Bơm thùng phuy Flux (Đức)
  10. Động cơ Siemens (Đức)
  11. Ống mềm Gasso (Tây Ban Nha)
  12. Van Kitz các loại (Nhật)

Bơm bánh răng Viking – 4127A (Mỹ)

  • Model: H4127A, HL4127A, K4127A, KK4127A, LQ4127A, LL4127A, LS4127A, Q4127A, QS4127A
  • Lưu lượng/Capacity: to 320 GPM (to 73 m³/h)
  • Độ nhớt/Viscosity: 28 to 2,000,000 SSU (1 to 440,000 cSt)
  • Áp lực/Pressure: to 150 PSI (to 10 Bar)
  • Nhiệt độ/Temperature: -120 to +500 °F (-85 to +260 °C)

Máy nén khí Ceccato – DRC 60 IVR (Bỉ)

  • Công suất/Motor power: 30 kW / 40 HP
  • Áp lực/Pressure: 4 – 13 bar
  • Lưu lượng/FAD*: 270 – 1,258 l/min
  • Độ ồn/Noise: 67 dB(A)

Bơm chân không trục vít Atlas Copco (Bỉ)

  • Model: GHS 1402 VSD+, GHS 1602 VSD+, GHS 2002 VSD+
  • Áp suất tối ưu: 0,35 mbar(a)
  • Công suất hấp thụ trung bình ở tốc độ tối thiểu: 3,5 kW
  • Định mức động cơ danh định: 22/30/37 kW/HP
  • Mức tiếng ồn (ISO 251): 58-74/77/78 dB(A)
  • Dung tích dầu: 45 L

Bơm thùng phuy Flux F 430 / FP 430

  • Lưu lượng/Flow rate: max. 240 l/min
  • Cột áp/Delivery head: max. 30 mwc
  • Độ nhớt/Viscosity: min. 1 mPas – max. 1200 mPas
  • Đường kính/Outer tube diameter: min. 40 mm – max. 50 mm

Bơm màng VersaMatic – ¼” (6MM) PLASTIC AODD (Mỹ)

  • Model: E6KP5B550A, E6KP6X550A, E6KP6X650A, E6PP5B550A, E6PP6X550A, E6PP6X650A
  • Lưu lượng/Flow Rate: 0-5 gpm (19 lpm)
  • Kích thước cổng/Port Size: ¼” NPT(BSP)
  • kích thước hạt lớn nhất/Max Solid Size (Diameter): 132 ” (1 mm)
  • Độ ồn/Max Noise Level: 78 dB(A)

Bơm định lượng Iwaki LK-TC (Nhật)

  • Model: LK-11, 21, 22, 31, 32, 45, 47, 55, 57, LK-A55, 57, 65, LK-B65, 75, LK-C76, 86, 87
  • Lưu lượng/Capacity: 0.02 – 9 / 0.024 – 10.8 L/min
  • Áp lực/Pressure: 0.3 – 1.0 MPa
  • Công suất/Power: 0.2 – 0.75 kW
  • Nhiệt độ chất lỏng/Liquid temperature: 0 – 50˚C

Bơm ly tâm Ebara GSO (Nhật)

  • Lưu lượng: Lên đến 1400m3/h
  • Cột áp tổng: Lên đến 150m
  • Nhiệt độ: -30oC đến 150oC
  • Áp suất làm việc: lên đến 16bar (1.6MPa)

Bơm chìm Tsurumi LB (Nhật)

  • Họng xả/Discharge Bore: 50 (80) mm
  • Công suất/Motor Output: 0.48 – 1.5 kW

Dự án đã thực hiện

VỀ CHÚNG TÔI

Công ty TNHH Giải pháp Kỹ thuật Tân Long là đơn vị phân phối chính thức thương hiệu: bơm bánh răng Viking (Mỹ), bơm chân không trục vít Atals Copco (Bỉ), bơm thùng phuy FLUX (Đức), bơm từ ly tâm Iwaki (Nhật), bơm chìm Tsurumi (Nhật), bơm ly tâm Ebara (Nhật), bơm màng VersaMatic (Mỹ,) lưu lượng kế ABB (Đức), ống mềm Gasso (Tây Ban Nha) uy tín nhất Việt Nam

  • 100% sản phẩm nhập khẩu
  • Sản phẩm bảo hành 12 tháng
  • Chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi là tiêu chí hàng đầu
  • Hỗ trợ thiết kế, thi công lắp đặt miễn phí cho khách hàng
  • Hỗ trợ hướng dẫn, đào tạo cho khách hàng sử dụng đến khi thành thạo
  • Sản phẩm luôn có sẵn, phụ tùng/phụ kiện chính hãng

➖ ➖ ➖ ➖ ➖ ➖

Hãy liên hệ với chúng tôi!

👉 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT TÂN LONG

📞 090909 1789

📩 sales@tanlongvietnam.com

🌐 www.tanlongvietnam.com

🏢 146/18 Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM

Chúng tôi hân hạnh được tư vấn và hỗ trợ bạn tốt nhất!

0909091789